Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8071 to 8100 of 28922 total words

定弦
dìng xián
Lên dây đàn (điều chỉnh dây đàn nhạc cụ)...
定当
dìng dàng
Quyết định phải làm gì đó, đảm bảo hoàn ...
定形
dìng xíng
Xác định hình dáng, cấu trúc của một vật...
定影
dìng yǐng
Cố định hình ảnh sau khi chụp (trong nhi...
定律
dìng lǜ
Luật lệ, nguyên lý không thay đổi (thườn...
定心
dìng xīn
Giữ bình tĩnh, an tâm.
定性
dìng xìng
Xác định bản chất hoặc thuộc tính của mộ...
定息
dìng xī
Tiền lãi cố định hàng tháng hoặc hàng nă...
定情
dìng qíng
Đính hôn, xác định mối quan hệ tình cảm ...
定时炸弹
dìng shí zhà dàn
Quả bom hẹn giờ, nổ vào thời điểm đã địn...
定标
dìng biāo
Xác định tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể...
定案
dìng àn
Ra quyết định cuối cùng, phê duyệt chính...
定植
dìng zhí
Trồng cây ở một vị trí cố định.
定点
dìng diǎn
Xác định vị trí cụ thể cho một địa điểm.
定理
dìng lǐ
Định lý, nguyên lý toán học đã được chứn...
定界
dìng jiè
Xác định ranh giới, phân định giới hạn
定礼
dìng lǐ
Lễ vật trong đám hỏi (trong phong tục cư...
定租
dìng zū
Xác định tiền thuê, thỏa thuận giá thuê
定约
dìng yuē
Ký kết hợp đồng, giao kèo
定级
dìng jí
Xếp hạng, định cấp độ
定编
dìng biān
Xác định biên chế, định mức nhân sự
定罪
dìng zuì
Kết án, quy tội
定见
dìng jiàn
Quan điểm đã được xác định rõ ràng
定计
dìng jì
Định ra kế hoạch, lập phương án
定论
dìng lùn
Kết luận đã được xác định, đánh giá cuối...
定评
dìng píng
Đánh giá đã được xác định, nhận định chu...
定说
dìng shuō
Ý kiến được công nhận rộng rãi, thuyết đ...
定调
dìng diào
Định ra giai điệu chính, quyết định hướn...
定谳
dìng yàn
Kết án cuối cùng, bản án đã được xác địn...
定货
dìng huò
Đặt hàng (thường dùng trong thương mại)

Showing 8071 to 8100 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...