Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定租

Pinyin: dìng zū

Meanings: To set the rent, Xác định tiền thuê, thỏa thuận giá thuê, ①旧时一种收地租的方法。数额固定的地租。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 𤴓, 且, 禾

Chinese meaning: ①旧时一种收地租的方法。数额固定的地租。

Example: 他们已经和房东谈好定租。

Example pinyin: tā men yǐ jīng hé fáng dōng tán hǎo dìng zū 。

Tiếng Việt: Họ đã thỏa thuận xong với chủ nhà về giá thuê.

定租
dìng zū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định tiền thuê, thỏa thuận giá thuê

To set the rent

旧时一种收地租的方法。数额固定的地租

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定租 (dìng zū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung