Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定植
Pinyin: dìng zhí
Meanings: To plant trees in a fixed location., Trồng cây ở một vị trí cố định., ①将所育的苗移植到固定的地方。[例]棉花定植。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 𤴓, 木, 直
Chinese meaning: ①将所育的苗移植到固定的地方。[例]棉花定植。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc môi trường.
Example: 春天是树木定植的好时机。
Example pinyin: chūn tiān shì shù mù dìng zhí de hǎo shí jī 。
Tiếng Việt: Mùa xuân là thời điểm tốt để trồng cây cố định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng cây ở một vị trí cố định.
Nghĩa phụ
English
To plant trees in a fixed location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将所育的苗移植到固定的地方。棉花定植
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!