Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定时炸弹

Pinyin: dìng shí zhà dàn

Meanings: A time bomb that explodes at a preset time., Quả bom hẹn giờ, nổ vào thời điểm đã định., ①由计时器控制、能在预定时间自动引爆的炸弹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 宀, 𤴓, 寸, 日, 乍, 火, 单, 弓

Chinese meaning: ①由计时器控制、能在预定时间自动引爆的炸弹。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nguy hiểm hoặc tội phạm.

Example: 恐怖分子安装了一颗定时炸弹。

Example pinyin: kǒng bù fēn zǐ ān zhuāng le yì kē dìng shí zhà dàn 。

Tiếng Việt: Những kẻ khủng bố đã lắp đặt một quả bom hẹn giờ.

定时炸弹
dìng shí zhà dàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bom hẹn giờ, nổ vào thời điểm đã định.

A time bomb that explodes at a preset time.

由计时器控制、能在预定时间自动引爆的炸弹

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定时炸弹 (dìng shí zhà dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung