Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定调

Pinyin: dìng diào

Meanings: To set the tone/key direction, Định ra giai điệu chính, quyết định hướng/tông điệu chính, ①给……定调子,确定基调。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 𤴓, 周, 讠

Chinese meaning: ①给……定调子,确定基调。

Example: 会议的开场白为整个讨论定调。

Example pinyin: huì yì de kāi chǎng bái wèi zhěng gè tǎo lùn dìng tiáo 。

Tiếng Việt: Lời mở đầu của cuộc họp đã định ra tông điệu cho cả buổi thảo luận.

定调 - dìng diào
定调
dìng diào

📷 Điều khiển tông màu trên guitar điện

定调
dìng diào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định ra giai điệu chính, quyết định hướng/tông điệu chính

To set the tone/key direction

给……定调子,确定基调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...