Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定说
Pinyin: dìng shuō
Meanings: Established theory/opinion, Ý kiến được công nhận rộng rãi, thuyết đã được xác định, ①自信,很有把握地说。[例]他定说他能办好这件事。*②确定无疑的说法。[例]关于这种昆虫是否有害尚无定说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 𤴓, 兑, 讠
Chinese meaning: ①自信,很有把握地说。[例]他定说他能办好这件事。*②确定无疑的说法。[例]关于这种昆虫是否有害尚无定说。
Example: 关于这个问题还没有形成定说。
Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí hái méi yǒu xíng chéng dìng shuō 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này vẫn chưa hình thành ý kiến thống nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến được công nhận rộng rãi, thuyết đã được xác định
Nghĩa phụ
English
Established theory/opinion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自信,很有把握地说。他定说他能办好这件事
确定无疑的说法。关于这种昆虫是否有害尚无定说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!