Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定性

Pinyin: dìng xìng

Meanings: To determine the nature or attributes of something., Xác định bản chất hoặc thuộc tính của một sự vật/sự việc., ①确定错误或罪行的性质。[例]测定物质包含的成分和性质。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 𤴓, 忄, 生

Chinese meaning: ①确定错误或罪行的性质。[例]测定物质包含的成分和性质。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với từ chỉ nghiên cứu hoặc phân tích.

Example: 科学家们正在研究这种疾病的定性分析。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jiū zhè zhǒng jí bìng de dìng xìng fēn xī 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu phân tích định tính về căn bệnh này.

定性
dìng xìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định bản chất hoặc thuộc tính của một sự vật/sự việc.

To determine the nature or attributes of something.

确定错误或罪行的性质。测定物质包含的成分和性质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...