Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定息
Pinyin: dìng xī
Meanings: Fixed monthly or annual interest., Tiền lãi cố định hàng tháng hoặc hàng năm., ①中国私营工商业实行全行业公私合营后,国家在一定时期内按固定利率付给资本家的利息。[例]固定的利息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 𤴓, 心, 自
Chinese meaning: ①中国私营工商业实行全行业公私合营后,国家在一定时期内按固定利率付给资本家的利息。[例]固定的利息。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, kinh tế.
Example: 这笔贷款的定息很低。
Example pinyin: zhè bǐ dài kuǎn de dìng xī hěn dī 。
Tiếng Việt: Lãi suất cố định của khoản vay này rất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lãi cố định hàng tháng hoặc hàng năm.
Nghĩa phụ
English
Fixed monthly or annual interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国私营工商业实行全行业公私合营后,国家在一定时期内按固定利率付给资本家的利息。固定的利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!