Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定形

Pinyin: dìng xíng

Meanings: To determine the shape or structure of something., Xác định hình dáng, cấu trúc của một vật nào đó., ①改变或操纵某物使它具有一定形状。[例]把铁加热并定形。[例]依照特殊模型塑造、浇铸、形成一定形状。[例]这块水泥板已干涸定形了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 𤴓, 开, 彡

Chinese meaning: ①改变或操纵某物使它具有一定形状。[例]把铁加热并定形。[例]依照特殊模型塑造、浇铸、形成一定形状。[例]这块水泥板已干涸定形了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.

Example: 这个雕塑还没有定形。

Example pinyin: zhè ge diāo sù hái méi yǒu dìng xíng 。

Tiếng Việt: Tượng điêu khắc này vẫn chưa được định hình.

定形
dìng xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định hình dáng, cấu trúc của một vật nào đó.

To determine the shape or structure of something.

改变或操纵某物使它具有一定形状。把铁加热并定形。依照特殊模型塑造、浇铸、形成一定形状。这块水泥板已干涸定形了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定形 (dìng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung