Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定罪

Pinyin: dìng zuì

Meanings: To convict, to find guilty, Kết án, quy tội, ①根据法庭或其他权威的裁决,决定断定或宣告其犯法或有罪。[例]他被审并定罪,罚款500元。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 宀, 𤴓, 罒, 非

Chinese meaning: ①根据法庭或其他权威的裁决,决定断定或宣告其犯法或有罪。[例]他被审并定罪,罚款500元。

Example: 法庭最终对他定罪。

Example pinyin: fǎ tíng zuì zhōng duì tā dìng zuì 。

Tiếng Việt: Tòa án cuối cùng đã kết án anh ta.

定罪
dìng zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết án, quy tội

To convict, to find guilty

根据法庭或其他权威的裁决,决定断定或宣告其犯法或有罪。他被审并定罪,罚款500元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定罪 (dìng zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung