Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定标
Pinyin: dìng biāo
Meanings: To set a standard or specific target., Xác định tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể., ①以标准件来确定其误差(如测量仪表),尤指以此确定适当的修正系数。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 𤴓, 木, 示
Chinese meaning: ①以标准件来确定其误差(如测量仪表),尤指以此确定适当的修正系数。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý hoặc mục tiêu công việc.
Example: 我们需要定标来评估项目进度。
Example pinyin: wǒ men xū yào dìng biāo lái píng gū xiàng mù jìn dù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xác định tiêu chuẩn để đánh giá tiến độ dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To set a standard or specific target.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以标准件来确定其误差(如测量仪表),尤指以此确定适当的修正系数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!