Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定界

Pinyin: dìng jiè

Meanings: To define boundaries, to delimit, Xác định ranh giới, phân định giới hạn, ①轮廓或界限的清晰区分。[例]一个清晰定界的问题。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 𤴓, 介, 田

Chinese meaning: ①轮廓或界限的清晰区分。[例]一个清晰定界的问题。

Example: 两国代表开会商讨定界问题。

Example pinyin: liǎng guó dài biǎo kāi huì shāng tǎo dìng jiè wèn tí 。

Tiếng Việt: Đại diện hai nước họp bàn về vấn đề phân định biên giới.

定界
dìng jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định ranh giới, phân định giới hạn

To define boundaries, to delimit

轮廓或界限的清晰区分。一个清晰定界的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定界 (dìng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung