Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定编
Pinyin: dìng biān
Meanings: To determine staffing levels, Xác định biên chế, định mức nhân sự, ①确定单位或部门工作人员的数额。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 𤴓, 扁, 纟
Chinese meaning: ①确定单位或部门工作人员的数额。
Example: 公司正在重新定编。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài chóng xīn dìng biān 。
Tiếng Việt: Công ty đang tái xác định biên chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định biên chế, định mức nhân sự
Nghĩa phụ
English
To determine staffing levels
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确定单位或部门工作人员的数额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!