Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定弦
Pinyin: dìng xián
Meanings: To tune the strings of a musical instrument., Lên dây đàn (điều chỉnh dây đàn nhạc cụ)., ①按照所需音高确定乐器弦的松紧程度。比喻打定主意。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 𤴓, 弓, 玄
Chinese meaning: ①按照所需音高确定乐器弦的松紧程度。比喻打定主意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nhạc cụ.
Example: 他正在为吉他定弦。
Example pinyin: tā zhèng zài wèi jí tā dìng xián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lên dây đàn guitar.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên dây đàn (điều chỉnh dây đàn nhạc cụ).
Nghĩa phụ
English
To tune the strings of a musical instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照所需音高确定乐器弦的松紧程度。比喻打定主意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!