Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定级

Pinyin: dìng jí

Meanings: To grade/rank, Xếp hạng, định cấp độ, ①确定或评定……的等级。[例]狗是按他们的优点来定级的。*②确定职工的工资级别或技术级别。[例]到如今,他也没有定级,仍然拿临时工的工资。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 𤴓, 及, 纟

Chinese meaning: ①确定或评定……的等级。[例]狗是按他们的优点来定级的。*②确定职工的工资级别或技术级别。[例]到如今,他也没有定级,仍然拿临时工的工资。

Example: 这次考试用来给学生定级。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì yòng lái gěi xué shēng dìng jí 。

Tiếng Việt: Kỳ thi này dùng để xếp hạng học sinh.

定级
dìng jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hạng, định cấp độ

To grade/rank

确定或评定……的等级。狗是按他们的优点来定级的

确定职工的工资级别或技术级别。到如今,他也没有定级,仍然拿临时工的工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定级 (dìng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung