Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定礼
Pinyin: dìng lǐ
Meanings: Betrothal gifts, Lễ vật trong đám hỏi (trong phong tục cưới hỏi truyền thống), ①旧俗定婚时男家送给女家的彩礼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 𤴓, 乚, 礻
Chinese meaning: ①旧俗定婚时男家送给女家的彩礼。
Example: 按照传统,男方要给女方家送定礼。
Example pinyin: àn zhào chuán tǒng , nán fāng yào gěi nǚ fāng jiā sòng dìng lǐ 。
Tiếng Việt: Theo truyền thống, nhà trai phải đưa lễ vật đến nhà gái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ vật trong đám hỏi (trong phong tục cưới hỏi truyền thống)
Nghĩa phụ
English
Betrothal gifts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗定婚时男家送给女家的彩礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!