Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定情
Pinyin: dìng qíng
Meanings: To become engaged or establish a long-term romantic relationship., Đính hôn, xác định mối quan hệ tình cảm lâu dài., ①男女互赠信物,表示确定爱情关系。[例]定情诗。[例]定情之夕。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 𤴓, 忄, 青
Chinese meaning: ①男女互赠信物,表示确定爱情关系。[例]定情诗。[例]定情之夕。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc hôn nhân.
Example: 他们已经定情了。
Example pinyin: tā men yǐ jīng dìng qíng le 。
Tiếng Việt: Họ đã đính hôn rồi.

📷 Súp Miso rau củ – Nấu ăn tại nhà thoải mái của Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đính hôn, xác định mối quan hệ tình cảm lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To become engaged or establish a long-term romantic relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男女互赠信物,表示确定爱情关系。定情诗。定情之夕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
