Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定论

Pinyin: dìng lùn

Meanings: Final conclusion, established verdict, Kết luận đã được xác định, đánh giá cuối cùng, ①确定的论断或成熟的见解;做出确定的论断。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 𤴓, 仑, 讠

Chinese meaning: ①确定的论断或成熟的见解;做出确定的论断。

Example: 这件事还没有定论。

Example pinyin: zhè jiàn shì hái méi yǒu dìng lùn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn chưa có kết luận cuối cùng.

定论
dìng lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết luận đã được xác định, đánh giá cuối cùng

Final conclusion, established verdict

确定的论断或成熟的见解;做出确定的论断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...