Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定计

Pinyin: dìng jì

Meanings: To devise/formulate a plan, Định ra kế hoạch, lập phương án, ①制定计策或办法。[例]定计打敌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 十, 讠

Chinese meaning: ①制定计策或办法。[例]定计打敌。

Example: 他们正在为项目定计。

Example pinyin: tā men zhèng zài wèi xiàng mù dìng jì 。

Tiếng Việt: Họ đang lập kế hoạch cho dự án.

定计
dìng jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định ra kế hoạch, lập phương án

To devise/formulate a plan

制定计策或办法。定计打敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...