Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7021 to 7050 of 28922 total words

夜长梦多
yè cháng mèng duō
Đêm dài thì giấc mơ nhiều, ám chỉ kéo dà...
夜长梦短
yè cháng mèng duǎn
Đêm dài nhưng giấc mơ ngắn, ám chỉ thời ...
夜阑
yè lán
Đêm khuya, cuối đêm.
夜阑人静
yè lán rén jìng
Đêm khuya thanh tĩnh, không một tiếng độ...
夜雨对床
yè yǔ duì chuáng
Hai người nằm trên giường trò chuyện tro...
夜静更深
yè jìng gēng shēn
Đêm càng về khuya, mọi thứ càng tĩnh lặn...
夜静更阑
yè jìng gēng lán
Đêm đã khuya, canh giờ gần hết.
夜鸦
yè yā
Con quạ bay vào ban đêm.
夜鹰
yè yīng
Chim cú (loài chim săn mồi vào ban đêm).
夤夜
yín yè
Nửa đêm, đêm khuya.
夤缘
yín yuán
Leo kéo, dựa dẫm vào người khác để tiến ...
夤缘攀附
yín yuán pān fù
Leo kéo, nịnh bợ để dựa dẫm lên người kh...
大不了
dà bù liǎo
Cùng lắm thì, chẳng qua là, không có gì ...
大业
dà yè
Sự nghiệp lớn, thành tựu quan trọng.
大义
dà yì
Đạo lý lớn, chính nghĩa.
大举
dà jǔ
Đại quy mô, tiến hành trên quy mô lớn
大书
dà shū
Sách lớn, sách quan trọng hoặc đáng chú ...
大书特书
dà shū tè shū
Viết nhiều, nhấn mạnh sâu sắc.
大乱
dà luàn
Hỗn loạn lớn, rối ren nghiêm trọng.
大事夸张
dà shì kuā zhāng
Thổi phồng quá mức, phóng đại chuyện nhỏ...
大事铺张
dà shì pū zhāng
Làm rầm rộ, mở rộng quy mô quá mức.
大公无私
dà gōng wú sī
Công bằng và vô tư, không thiên vị cá nh...
大力
dà lì
Sức mạnh lớn, tích cực thúc đẩy hoặc hỗ ...
大势所趋
dà shì suǒ qū
Xu hướng tất yếu của tình hình, điều khô...
大勇若怯
dà yǒng ruò qiè
Người thực sự dũng cảm thường tỏ ra e dè...
大匠
dà jiàng
Người thợ lành nghề, chuyên gia giỏi.
大匠运斤
dà jiàng yùn jīn
Chỉ người tài giỏi làm việc khéo léo với...
大印
dà yìn
Con dấu lớn, thường tượng trưng cho quyề...
大厦将倾
dà shà jiāng qīng
Tòa nhà sắp đổ, ám chỉ một tổ chức hoặc ...
大厦将颠
dà shà jiāng diān
Giống nghĩa với 大厦将倾, chỉ sự sụp đổ của ...

Showing 7021 to 7050 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...