Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7021 to 7050 of 28899 total words

夜静更阑
yè jìng gēng lán
Đêm đã khuya, canh giờ gần hết.
夜鸦
yè yā
Con quạ bay vào ban đêm.
夜鹰
yè yīng
Chim cú (loài chim săn mồi vào ban đêm).
夤夜
yín yè
Nửa đêm, đêm khuya.
夤缘
yín yuán
Leo kéo, dựa dẫm vào người khác để tiến ...
夤缘攀附
yín yuán pān fù
Leo kéo, nịnh bợ để dựa dẫm lên người kh...
大不了
dà bù liǎo
Cùng lắm thì, chẳng qua là, không có gì ...
大业
dà yè
Sự nghiệp lớn, thành tựu quan trọng.
大义
dà yì
Đạo lý lớn, chính nghĩa.
大举
dà jǔ
Đại quy mô, tiến hành trên quy mô lớn
大书
dà shū
Sách lớn, sách quan trọng hoặc đáng chú ...
大书特书
dà shū tè shū
Viết nhiều, nhấn mạnh sâu sắc.
大乱
dà luàn
Hỗn loạn lớn, rối ren nghiêm trọng.
大事夸张
dà shì kuā zhāng
Thổi phồng quá mức, phóng đại chuyện nhỏ...
大事铺张
dà shì pū zhāng
Làm rầm rộ, mở rộng quy mô quá mức.
大公无私
dà gōng wú sī
Vô tư và công bằng, không thiên vị cá nh...
大力
dà lì
Mạnh mẽ, ra sức, hết sức cố gắng
大势所趋
dà shì suǒ qū
Xu hướng tất yếu của tình hình, điều khô...
大勇若怯
dà yǒng ruò qiè
Người thực sự dũng cảm thường tỏ ra e dè...
大匠
dà jiàng
Người thợ lành nghề, chuyên gia giỏi.
大匠运斤
dà jiàng yùn jīn
Chỉ người tài giỏi làm việc khéo léo với...
大印
dà yìn
Con dấu lớn, thường tượng trưng cho quyề...
大厦将倾
dà shà jiāng qīng
Tòa nhà sắp đổ, ám chỉ một tổ chức hoặc ...
大厦将颠
dà shà jiāng diān
Giống nghĩa với 大厦将倾, chỉ sự sụp đổ của ...
大厦栋梁
dà shà dòng liáng
Chỉ những người trụ cột, đóng vai trò qu...
大去
dà qù
Ra đi mãi mãi, ám chỉ cái chết.
大发谬论
dà fā miù lùn
Đưa ra những lý thuyết hoặc ý kiến sai l...
大命
dà mìng
Mạng sống quan trọng, số mệnh lớn.
大哄大嗡
dà hōng dà wēng
Âm thanh hỗn độn và to lớn, chỉ sự náo n...
大哗
dà huá
Ồn ào, náo động lớn; mọi người bàn tán x...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...