Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大事夸张
Pinyin: dà shì kuā zhāng
Meanings: To exaggerate excessively, blowing small things out of proportion., Thổi phồng quá mức, phóng đại chuyện nhỏ thành lớn., ①不适当地夸大,言过其词。[例]报道应尽量符合实际,不应大事夸张。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 人, 事, 亏, 大, 弓, 长
Chinese meaning: ①不适当地夸大,言过其词。[例]报道应尽量符合实际,不应大事夸张。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ hành động làm quá sự thật.
Example: 他总是大事夸张自己的成就。
Example pinyin: tā zǒng shì dà shì kuā zhāng zì jǐ de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thổi phồng thành tích của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi phồng quá mức, phóng đại chuyện nhỏ thành lớn.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate excessively, blowing small things out of proportion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不适当地夸大,言过其词。报道应尽量符合实际,不应大事夸张
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế