Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大书
Pinyin: dà shū
Meanings: Important or remarkable book., Sách lớn, sách quan trọng hoặc đáng chú ý., ①曲艺中的一种,如评书、弹词等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 书
Chinese meaning: ①曲艺中的一种,如评书、弹词等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về một tác phẩm hoặc tài liệu quan trọng.
Example: 这本历史类的大书非常有名。
Example pinyin: zhè běn lì shǐ lèi de dà shū fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách lịch sử lớn này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách lớn, sách quan trọng hoặc đáng chú ý.
Nghĩa phụ
English
Important or remarkable book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲艺中的一种,如评书、弹词等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!