Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜静更阑
Pinyin: yè jìng gēng lán
Meanings: It's late at night, nearing the end of the watch., Đêm đã khuya, canh giờ gần hết., 阑尽。无声无息的深夜。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“现如今是阿谁,忙出去问真实,则见他气丕丕的斜倚着门儿立。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 争, 青, 一, 乂, 日, 柬, 门
Chinese meaning: 阑尽。无声无息的深夜。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“现如今是阿谁,忙出去问真实,则见他气丕丕的斜倚着门儿立。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học Trung Quốc cổ.
Example: 夜静更阑,守城士兵开始打盹。
Example pinyin: yè jìng gèng lán , shǒu chéng shì bīng kāi shǐ dǎ dǔn 。
Tiếng Việt: Đêm đã khuya, lính canh thành bắt đầu thiếp đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm đã khuya, canh giờ gần hết.
Nghĩa phụ
English
It's late at night, nearing the end of the watch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阑尽。无声无息的深夜。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“现如今是阿谁,忙出去问真实,则见他气丕丕的斜倚着门儿立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế