Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大事铺张
Pinyin: dà shì pū zhāng
Meanings: To make something overly grand or extravagant., Làm rầm rộ, mở rộng quy mô quá mức., 指对场面特别安排,过于讲究,以显示自己的阔绰。多用于婚丧大事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 事, 甫, 钅, 弓, 长
Chinese meaning: 指对场面特别安排,过于讲究,以显示自己的阔绰。多用于婚丧大事。
Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái phê phán đối với hành vi phô trương quá mức.
Example: 婚礼被弄得大事铺张。
Example pinyin: hūn lǐ bèi nòng dé dà shì pū zhāng 。
Tiếng Việt: Đám cưới được tổ chức rất rầm rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rầm rộ, mở rộng quy mô quá mức.
Nghĩa phụ
English
To make something overly grand or extravagant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对场面特别安排,过于讲究,以显示自己的阔绰。多用于婚丧大事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế