Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夤夜

Pinyin: yín yè

Meanings: Midnight, late at night., Nửa đêm, đêm khuya., ①深夜。[例]夤夜私奔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 夕, 寅, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①深夜。[例]夤夜私奔。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 夤夜来访,必有要事。

Example pinyin: yín yè lái fǎng , bì yǒu yào shì 。

Tiếng Việt: Đến thăm vào nửa đêm hẳn là có việc quan trọng.

夤夜
yín yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa đêm, đêm khuya.

Midnight, late at night.

深夜。夤夜私奔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...