Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夤缘
Pinyin: yín yuán
Meanings: To climb or rely on others for personal advancement., Leo kéo, dựa dẫm vào người khác để tiến thân., ①本指攀附上升,后喻攀附权贵,向上巴结。[例]乔松孤立,萝茑夤缘,柔附凌云,岂曰能贤。——《旧唐书·令孤楚牛僧孺传赞》。[例]夤缘得官。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 夕, 寅, 彖, 纟
Chinese meaning: ①本指攀附上升,后喻攀附权贵,向上巴结。[例]乔松孤立,萝茑夤缘,柔附凌云,岂曰能贤。——《旧唐书·令孤楚牛僧孺传赞》。[例]夤缘得官。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tiêu cực, có thể kết hợp với các động từ khác như 攀附 (leo kéo) để tăng ý nghĩa.
Example: 他总是夤缘攀附,想借此上位。
Example pinyin: tā zǒng shì yín yuán pān fù , xiǎng jiè cǐ shàng wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa dẫm và leo kéo để thăng tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo kéo, dựa dẫm vào người khác để tiến thân.
Nghĩa phụ
English
To climb or rely on others for personal advancement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指攀附上升,后喻攀附权贵,向上巴结。乔松孤立,萝茑夤缘,柔附凌云,岂曰能贤。——《旧唐书·令孤楚牛僧孺传赞》。夤缘得官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!