Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大厦将颠
Pinyin: dà shà jiāng diān
Meanings: Similar to 'a collapsing building', indicating the breakdown of an organization or system., Giống nghĩa với 大厦将倾, chỉ sự sụp đổ của một tổ chức hay hệ thống., 比喻情势危急,频临崩溃。[出处]隋·王通《中说·事君》“[文中子]退而谓董常曰‘大厦将颠,非一木所支也。’”[例]非我独清缘世浊,此心论证识只天知。万牛回首须公起,~要力持。——明·瞿佑《归田诗话·泸溪送澹庵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 一, 人, 厂, 夏, 丬, 真, 页
Chinese meaning: 比喻情势危急,频临崩溃。[出处]隋·王通《中说·事君》“[文中子]退而谓董常曰‘大厦将颠,非一木所支也。’”[例]非我独清缘世浊,此心论证识只天知。万牛回首须公起,~要力持。——明·瞿佑《归田诗话·泸溪送澹庵》。
Grammar: Ít phổ biến hơn so với 大厦将倾 nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Example: 经济危机下,这座金融大厦将颠。
Example pinyin: jīng jì wēi jī xià , zhè zuò jīn róng dà shà jiāng diān 。
Tiếng Việt: Trong khủng hoảng kinh tế, tòa nhà tài chính này sắp sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với 大厦将倾, chỉ sự sụp đổ của một tổ chức hay hệ thống.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'a collapsing building', indicating the breakdown of an organization or system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻情势危急,频临崩溃。[出处]隋·王通《中说·事君》“[文中子]退而谓董常曰‘大厦将颠,非一木所支也。’”[例]非我独清缘世浊,此心论证识只天知。万牛回首须公起,~要力持。——明·瞿佑《归田诗话·泸溪送澹庵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế