Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大勇若怯

Pinyin: dà yǒng ruò qiè

Meanings: True bravery often appears as timidity., Người thực sự dũng cảm thường tỏ ra e dè, khiêm tốn, nhưng trong lòng rất kiên định., 怯怯儒。最勇敢的人看外表好象很胆怯的样子。形容真正勇敢的人沉着冷静。[出处]宋·苏轼《贺欧阳少师致仕启》“力辞于未及之年,退托以不能而止,大勇若怯,大智如愚,至贵无轩冕而荣,至仁不导引而寿。”[例]大智若愚,~,不是要埋冤他,正深爱着他,要他藏锋敛锷,以成大器。——清·夏敬渠《野叟曝言》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 人, 力, 甬, 右, 艹, 去, 忄

Chinese meaning: 怯怯儒。最勇敢的人看外表好象很胆怯的样子。形容真正勇敢的人沉着冷静。[出处]宋·苏轼《贺欧阳少师致仕启》“力辞于未及之年,退托以不能而止,大勇若怯,大智如愚,至贵无轩冕而荣,至仁不导引而寿。”[例]大智若愚,~,不是要埋冤他,正深爱着他,要他藏锋敛锷,以成大器。——清·夏敬渠《野叟曝言》第十三回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào phẩm chất bên trong của con người, không dễ nhận ra qua vẻ bề ngoài.

Example: 他平时不怎么说话,但关键时刻总能挺身而出,真是大勇若怯。

Example pinyin: tā píng shí bù zěn me shuō huà , dàn guān jiàn shí kè zǒng néng tǐng shēn ér chū , zhēn shì dà yǒng ruò qiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bình thường ít nói, nhưng vào thời điểm quan trọng luôn đứng ra, đúng là người dũng cảm mà như nhút nhát.

大勇若怯
dà yǒng ruò qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thực sự dũng cảm thường tỏ ra e dè, khiêm tốn, nhưng trong lòng rất kiên định.

True bravery often appears as timidity.

怯怯儒。最勇敢的人看外表好象很胆怯的样子。形容真正勇敢的人沉着冷静。[出处]宋·苏轼《贺欧阳少师致仕启》“力辞于未及之年,退托以不能而止,大勇若怯,大智如愚,至贵无轩冕而荣,至仁不导引而寿。”[例]大智若愚,~,不是要埋冤他,正深爱着他,要他藏锋敛锷,以成大器。——清·夏敬渠《野叟曝言》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大勇若怯 (dà yǒng ruò qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung