Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜雨对床
Pinyin: yè yǔ duì chuáng
Meanings: Two people talking in bed on a rainy night., Hai người nằm trên giường trò chuyện trong đêm mưa., 指亲友或兄弟久别重逢,在一起亲切交谈。[出处]唐·白居易《雨中招张司业宿》诗“能来同宿否,听雨对床眠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 一, 又, 寸, 广, 木
Chinese meaning: 指亲友或兄弟久别重逢,在一起亲切交谈。[出处]唐·白居易《雨中招张司业宿》诗“能来同宿否,听雨对床眠。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tình cảm thân thiết giữa hai người.
Example: 他们兄弟俩夜雨对床,聊起了小时候的趣事。
Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ yè yǔ duì chuáng , liáo qǐ le xiǎo shí hòu de qù shì 。
Tiếng Việt: Hai anh em họ nằm trò chuyện trong đêm mưa, kể lại những câu chuyện thú vị thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai người nằm trên giường trò chuyện trong đêm mưa.
Nghĩa phụ
English
Two people talking in bed on a rainy night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲友或兄弟久别重逢,在一起亲切交谈。[出处]唐·白居易《雨中招张司业宿》诗“能来同宿否,听雨对床眠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế