Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜阑

Pinyin: yè lán

Meanings: Late at night, the end of the night., Đêm khuya, cuối đêm., ①夜将尽;夜深。[例]更深夜阑兮,梦汝来期。——蔡琰《胡笳十八拍》。[例]夜阑更秉烛,相对成梦寐。——杜甫《羌村》。[例]夜阑人静。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 柬, 门

Chinese meaning: ①夜将尽;夜深。[例]更深夜阑兮,梦汝来期。——蔡琰《胡笳十八拍》。[例]夜阑更秉烛,相对成梦寐。——杜甫《羌村》。[例]夜阑人静。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc văn cảnh trữ tình.

Example: 夜阑人静的时候最适合思考。

Example pinyin: yè lán rén jìng de shí hòu zuì shì hé sī kǎo 。

Tiếng Việt: Vào lúc đêm khuya tĩnh lặng là thời điểm thích hợp nhất để suy nghĩ.

夜阑
yè lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm khuya, cuối đêm.

Late at night, the end of the night.

夜将尽;夜深。更深夜阑兮,梦汝来期。——蔡琰《胡笳十八拍》。夜阑更秉烛,相对成梦寐。——杜甫《羌村》。夜阑人静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...