Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大力
Pinyin: dà lì
Meanings: Great strength, strong support or encouragement., Sức mạnh lớn, tích cực thúc đẩy hoặc hỗ trợ mạnh mẽ., ①尽全力或调动一切力量。[例]大力发展教育事业。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 人, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①尽全力或调动一切力量。[例]大力发展教育事业。
Grammar: Có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他得到了朋友的大力帮助。
Example pinyin: tā dé dào le péng yǒu de dà lì bāng zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ nhiệt tình từ bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh lớn, tích cực thúc đẩy hoặc hỗ trợ mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Great strength, strong support or encouragement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽全力或调动一切力量。大力发展教育事业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!