Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大乱
Pinyin: dà luàn
Meanings: Great chaos or serious disorder., Hỗn loạn lớn, rối ren nghiêm trọng., ①秩序严重破坏;大骚乱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 乚, 舌
Chinese meaning: ①秩序严重破坏;大骚乱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái mất ổn định trên diện rộng.
Example: 战争导致了国家的大乱。
Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì le guó jiā de dà luàn 。
Tiếng Việt: Chiến tranh gây ra sự hỗn loạn lớn cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn lớn, rối ren nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Great chaos or serious disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秩序严重破坏;大骚乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!