Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大匠
Pinyin: dà jiàng
Meanings: A master craftsman or expert., Người thợ lành nghề, chuyên gia giỏi., ①对在某种技艺上造诣极高的人的称呼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 匚, 斤
Chinese meaning: ①对在某种技艺上造诣极高的人的称呼。
Grammar: Danh từ chỉ người có kỹ năng hoặc trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 这位木匠手艺高超,堪称大匠。
Example pinyin: zhè wèi mù jiàng shǒu yì gāo chāo , kān chēng dà jiàng 。
Tiếng Việt: Thợ mộc này có tay nghề cao, thật sự xứng đáng gọi là đại nghệ nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thợ lành nghề, chuyên gia giỏi.
Nghĩa phụ
English
A master craftsman or expert.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对在某种技艺上造诣极高的人的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!