Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大业
Pinyin: dà yè
Meanings: Great achievement or significant accomplishment., Sự nghiệp lớn, thành tựu quan trọng., ①伟大的功业、事业。*②帝业。*③高深的学业。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人
Chinese meaning: ①伟大的功业、事业。*②帝业。*③高深的学业。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang tính trang trọng, có thể bổ sung thêm thông tin bằng từ bổ nghĩa phía trước (e.g. 完成大业 - hoàn thành sự nghiệp lớn).
Example: 他希望成就一番大业。
Example pinyin: tā xī wàng chéng jiù yì fān dà yè 。
Tiếng Việt: Anh ta hy vọng đạt được một sự nghiệp lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp lớn, thành tựu quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Great achievement or significant accomplishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伟大的功业、事业
帝业
高深的学业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!