Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大匠运斤
Pinyin: dà jiàng yùn jīn
Meanings: Describes a highly skilled person performing delicate work with great mastery., Chỉ người tài giỏi làm việc khéo léo với kỹ thuật điêu luyện (như thợ mộc sử dụng rìu)., 比喻人技艺精湛或文笔娴熟高超。[出处]语出《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]东坡尝曰‘渊明诗初看若散缓,熟看有奇句……似~,不见斧凿之痕。——宋·惠洪《冷斋夜话》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 人, 匚, 斤, 云, 辶, 丅, 𠂆
Chinese meaning: 比喻人技艺精湛或文笔娴熟高超。[出处]语出《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]东坡尝曰‘渊明诗初看若散缓,熟看有奇句……似~,不见斧凿之痕。——宋·惠洪《冷斋夜话》卷一。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả sự điêu luyện, thành thạo trong công việc đòi hỏi kỹ thuật cao.
Example: 看他操作机器的样子,真像大匠运斤。
Example pinyin: kàn tā cāo zuò jī qì de yàng zi , zhēn xiàng dà jiàng yùn jīn 。
Tiếng Việt: Nhìn anh ta vận hành máy móc, giống như đại nghệ nhân sử dụng rìu vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người tài giỏi làm việc khéo léo với kỹ thuật điêu luyện (như thợ mộc sử dụng rìu).
Nghĩa phụ
English
Describes a highly skilled person performing delicate work with great mastery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人技艺精湛或文笔娴熟高超。[出处]语出《庄子·徐无鬼》“郢人垩漫其鼻端,若蝇翼,使匠石斫之,匠石运斤成风,听而斫之,尽垩而鼻不伤,郢人立不失容。”[例]东坡尝曰‘渊明诗初看若散缓,熟看有奇句……似~,不见斧凿之痕。——宋·惠洪《冷斋夜话》卷一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế