Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜鸦

Pinyin: yè yā

Meanings: Crows flying at night., Con quạ bay vào ban đêm., ①在晚上叫的一种鸟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 牙, 鸟

Chinese meaning: ①在晚上叫的一种鸟。

Grammar: Từ ghép danh từ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 林中夜鸦鸣叫,令人毛骨悚然。

Example pinyin: lín zhōng yè yā míng jiào , lìng rén máo gǔ sǒng rán 。

Tiếng Việt: Tiếng quạ kêu trong rừng vào ban đêm khiến người ta rùng mình.

夜鸦
yè yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con quạ bay vào ban đêm.

Crows flying at night.

在晚上叫的一种鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...