Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5701 to 5730 of 28899 total words

含垢忍污
hán gòu rěn wū
Chịu đựng sự ô uế, nhơ bẩn mà không phản...
含垢忍耻
hán gòu rěn chǐ
Chịu đựng sự ô nhục và xấu hổ.
含垢忍辱
hán gòu rěn rǔ
Chịu đựng sự sỉ nhục và ô nhục.
含垢纳污
hán gòu nà wū
Chấp nhận và chịu đựng những điều không ...
含垢藏瑕
hán gòu cáng xiá
Giấu đi những lỗi lầm và khuyết điểm.
含垢藏疾
hán gòu cáng jí
Chịu đựng sự ô nhục và che giấu khuyết đ...
含宫咀征
hán gōng jǔ zhēng
Mô tả âm nhạc hay giọng hát vi diệu.
含宫咀徵
hán gōng jǔ zhǐ
Cùng nghĩa với 含宫咀征: Mô tả âm nhạc hay g...
含怒
hán nù
Giấu giận, kiềm chế cơn tức giận.
含情
hán qíng
Chứa đựng tình cảm, biểu lộ tình cảm một...
含情脉脉
hán qíng mò mò
Đầy ắp tình cảm dịu dàng và sâu sắc (thư...
含混
hán hùn
Mập mờ, không rõ ràng.
含糊不明
hán hu bù míng
Rất mơ hồ, không rõ ràng.
含糊不清
hán hu bù qīng
Mơ hồ, không rõ ràng, khó hiểu.
含糊其辞
hán hu qí cí
Nói năng mơ hồ, không rõ ràng; cố ý trán...
含饴弄孙
hán yí nòng sūn
Tận hưởng niềm vui bên con cháu, thường ...
含齿戴发
hán chǐ dài fà
Chỉ người bình thường (có răng, có tóc);...
听事
tīng shì
Việc lắng nghe ý kiến hoặc sự việc để đư...
听人穿鼻
tīng rén chuān bí
Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, bị n...
听其自流
tīng qí zì liú
Để mọi việc diễn ra tự nhiên, không can ...
听其自然
tīng qí zì rán
Để mọi thứ diễn ra theo quy luật tự nhiê...
听天由命
tīng tiān yóu mìng
Nghe theo số phận, phó mặc mọi thứ cho t...
听差
tīng chāi
Làm việc sai vặt, làm người hầu hạ theo ...
听房
tīng fáng
Nghe trộm chuyện của phòng khác (thường ...
听政
tīng zhèng
Nghe chính sự, nắm quyền điều hành đất n...
听斑
tīng bān
Mảng tế bào cảm giác trên tai trong giúp...
听断
tīng duàn
Nghe và phán quyết vụ kiện (thường dùng ...
听窗
tīng chuāng
Nghe lén qua cửa sổ.
听而不闻
tīng ér bù wén
Nghe nhưng không hiểu hoặc không để tâm ...
听讼
tīng sòng
Nghe và giải quyết các vụ kiện tụng (thư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...