Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢忍污
Pinyin: hán gòu rěn wū
Meanings: To endure filth and impurity without resistance., Chịu đựng sự ô uế, nhơ bẩn mà không phản kháng., 指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]《老残游记续集遗稿》第四回“我为三爷含垢忍污的同牛马落交,却又因亲近牛马,得罪了三爷,岂不大失算吗?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 口, 后, 土, 刃, 心, 亏, 氵
Chinese meaning: 指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]《老残游记续集遗稿》第四回“我为三爷含垢忍污的同牛马落交,却又因亲近牛马,得罪了三爷,岂不大失算吗?”
Grammar: Động từ. Nhấn mạnh vào sự cam chịu hoàn cảnh khó khăn hoặc bất công.
Example: 为了生存,他不得不含垢忍污。
Example pinyin: wèi le shēng cún , tā bù dé bù hán gòu rěn wū 。
Tiếng Việt: Để tồn tại, anh ấy buộc phải chịu đựng mọi sự nhơ bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự ô uế, nhơ bẩn mà không phản kháng.
Nghĩa phụ
English
To endure filth and impurity without resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]《老残游记续集遗稿》第四回“我为三爷含垢忍污的同牛马落交,却又因亲近牛马,得罪了三爷,岂不大失算吗?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế