Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含糊其辞
Pinyin: hán hu qí cí
Meanings: To speak vaguely, not clearly; intentionally avoiding giving a precise answer., Nói năng mơ hồ, không rõ ràng; cố ý tránh đưa ra câu trả lời chính xác., 话说得不清不楚,含含糊糊。形容有顾虑,不敢把话照直说出来。[出处]宋·袁燮《絜斋集》第十八卷“是非予夺,多含糊其辞;公则不然,可则曰可,否则曰否。”[例]发表时候,为了避免反动政府检查,有的地方故意~,现在把它们弄明确了。——沙汀《短篇小说集·后记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 今, 口, 米, 胡, 一, 八, 舌, 辛
Chinese meaning: 话说得不清不楚,含含糊糊。形容有顾虑,不敢把话照直说出来。[出处]宋·袁燮《絜斋集》第十八卷“是非予夺,多含糊其辞;公则不然,可则曰可,否则曰否。”[例]发表时候,为了避免反动政府检查,有的地方故意~,现在把它们弄明确了。——沙汀《短篇小说集·后记》。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán hành động thiếu thẳng thắn. Cấu trúc [động từ + tân ngữ].
Example: 当被问到关键问题时,他总是含糊其辞。
Example pinyin: dāng bèi wèn dào guān jiàn wèn tí shí , tā zǒng shì hán hú qí cí 。
Tiếng Việt: Khi bị hỏi đến vấn đề quan trọng, anh ta luôn nói năng mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng mơ hồ, không rõ ràng; cố ý tránh đưa ra câu trả lời chính xác.
Nghĩa phụ
English
To speak vaguely, not clearly; intentionally avoiding giving a precise answer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话说得不清不楚,含含糊糊。形容有顾虑,不敢把话照直说出来。[出处]宋·袁燮《絜斋集》第十八卷“是非予夺,多含糊其辞;公则不然,可则曰可,否则曰否。”[例]发表时候,为了避免反动政府检查,有的地方故意~,现在把它们弄明确了。——沙汀《短篇小说集·后记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế