Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听其自流
Pinyin: tīng qí zì liú
Meanings: To let things take their natural course without intervention., Để mọi việc diễn ra tự nhiên, không can thiệp., 指不加约束、引导,听任自由发展。[出处]《淮南子·修务训》“听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 斤, 一, 八, 自, 㐬, 氵
Chinese meaning: 指不加约束、引导,听任自由发展。[出处]《淮南子·修务训》“听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái trung tính hoặc đôi khi tiêu cực, ám chỉ sự thụ động.
Example: 对于这件事,我们只能听其自流。
Example pinyin: duì yú zhè jiàn shì , wǒ men zhǐ néng tīng qí zì liú 。
Tiếng Việt: Đối với việc này, chúng ta chỉ có thể để mọi thứ diễn ra tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mọi việc diễn ra tự nhiên, không can thiệp.
Nghĩa phụ
English
To let things take their natural course without intervention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不加约束、引导,听任自由发展。[出处]《淮南子·修务训》“听其自流,待其自生,则鲧禹之功不立,而后稷之智不用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế