Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含垢忍耻

Pinyin: hán gòu rěn chǐ

Meanings: To endure disgrace and humiliation., Chịu đựng sự ô nhục và xấu hổ., 指忍受耻辱。[出处]宋·胡铨《上高宗封事》“陛下尚不觉悟,竭民膏血而不恤,忘国大雠而不报,含垢忍耻,举天下而臣之,甘心焉。”[例]而那般~积来世福或者梦想死后天堂的‘芸芸众生’却早已被人忘记,连埋骨之所也无人知道了。——巴金《梦与醉·生》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 今, 口, 后, 土, 刃, 心, 止, 耳

Chinese meaning: 指忍受耻辱。[出处]宋·胡铨《上高宗封事》“陛下尚不觉悟,竭民膏血而不恤,忘国大雠而不报,含垢忍耻,举天下而臣之,甘心焉。”[例]而那般~积来世福或者梦想死后天堂的‘芸芸众生’却早已被人忘记,连埋骨之所也无人知道了。——巴金《梦与醉·生》。

Grammar: Động từ. Thường dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào ý chí và lòng kiên nhẫn.

Example: 他含垢忍耻完成了任务。

Example pinyin: tā hán gòu rěn chǐ wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu đựng sự ô nhục và xấu hổ để hoàn thành nhiệm vụ.

含垢忍耻
hán gòu rěn chǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng sự ô nhục và xấu hổ.

To endure disgrace and humiliation.

指忍受耻辱。[出处]宋·胡铨《上高宗封事》“陛下尚不觉悟,竭民膏血而不恤,忘国大雠而不报,含垢忍耻,举天下而臣之,甘心焉。”[例]而那般~积来世福或者梦想死后天堂的‘芸芸众生’却早已被人忘记,连埋骨之所也无人知道了。——巴金《梦与醉·生》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含垢忍耻 (hán gòu rěn chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung