Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢弃瑕
Pinyin: hán gòu qì xiá
Meanings: To tolerate imperfections and forgive mistakes., Chấp nhận khuyết điểm và bỏ qua lỗi lầm., 包容污垢,不责过失。形容宽宏大度。[出处]唐·元稹《上门下裴相公书》“况当今陛下在宥四海,与人为天,特降含垢弃瑕之书,且授随才任能之柄于阁下。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 今, 口, 后, 土, 廾, 𠫓, 叚, 王
Chinese meaning: 包容污垢,不责过失。形容宽宏大度。[出处]唐·元稹《上门下裴相公书》“况当今陛下在宥四海,与人为天,特降含垢弃瑕之书,且授随才任能之柄于阁下。”
Grammar: Động từ. Thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự tha thứ và khoan dung.
Example: 领导对他含垢弃瑕,给了他一次机会。
Example pinyin: lǐng dǎo duì tā hán gòu qì xiá , gěi le tā yí cì jī huì 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo đã bỏ qua lỗi lầm và cho anh ta một cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận khuyết điểm và bỏ qua lỗi lầm.
Nghĩa phụ
English
To tolerate imperfections and forgive mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包容污垢,不责过失。形容宽宏大度。[出处]唐·元稹《上门下裴相公书》“况当今陛下在宥四海,与人为天,特降含垢弃瑕之书,且授随才任能之柄于阁下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế