Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含糊不清

Pinyin: hán hu bù qīng

Meanings: Vague, unclear, difficult to understand., Mơ hồ, không rõ ràng, khó hiểu., ①躲躲闪闪,在主张方面缺乏明确的表态;模棱两可,暧昧。[例]虽说我们有信任人的思维,但我认为我们还是要仔细研究它含糊不清的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 37

Radicals: 今, 口, 米, 胡, 一, 氵, 青

Chinese meaning: ①躲躲闪闪,在主张方面缺乏明确的表态;模棱两可,暧昧。[例]虽说我们有信任人的思维,但我认为我们还是要仔细研究它含糊不清的地方。

Grammar: Ghép từ “含糊” và “不清” để miêu tả chi tiết hơn về tính chất mơ hồ.

Example: 他的回答含糊不清。

Example pinyin: tā de huí dá hán hu bù qīng 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy mập mờ khó hiểu.

含糊不清
hán hu bù qīng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng, khó hiểu.

Vague, unclear, difficult to understand.

躲躲闪闪,在主张方面缺乏明确的表态;模棱两可,暧昧。虽说我们有信任人的思维,但我认为我们还是要仔细研究它含糊不清的地方

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含糊不清 (hán hu bù qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung