Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听人穿鼻

Pinyin: tīng rén chuān bí

Meanings: To be completely dependent on others, completely controlled by someone else., Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, bị người khác điều khiển hoàn toàn., 听任凭;穿鼻牛鼻子穿桊。比喻听凭别人摆布。[出处]《南史·张弘策传》“徐孝嗣才非柱石,听人穿鼻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 斤, 人, 牙, 穴, 畀, 自

Chinese meaning: 听任凭;穿鼻牛鼻子穿桊。比喻听凭别人摆布。[出处]《南史·张弘策传》“徐孝嗣才非柱石,听人穿鼻。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự mất tự chủ và thiếu độc lập cá nhân.

Example: 不要凡事都听人穿鼻,要有自己的主见。

Example pinyin: bú yào fán shì dōu tīng rén chuān bí , yào yǒu zì jǐ de zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng phụ thuộc vào người khác, phải có chính kiến của mình.

听人穿鼻
tīng rén chuān bí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác, bị người khác điều khiển hoàn toàn.

To be completely dependent on others, completely controlled by someone else.

听任凭;穿鼻牛鼻子穿桊。比喻听凭别人摆布。[出处]《南史·张弘策传》“徐孝嗣才非柱石,听人穿鼻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听人穿鼻 (tīng rén chuān bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung