Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含垢藏瑕

Pinyin: hán gòu cáng xiá

Meanings: To conceal faults and defects., Giấu đi những lỗi lầm và khuyết điểm., 包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。同含垢匿瑕”。[出处]《世说新语·德行》“未尝见其喜愠之色”刘孝标注引《嵇康别传》康性含垢藏瑕,爱恶不争于怀,喜怒不寄于颜。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 今, 口, 后, 土, 臧, 艹, 叚, 王

Chinese meaning: 包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。同含垢匿瑕”。[出处]《世说新语·德行》“未尝见其喜愠之色”刘孝标注引《嵇康别传》康性含垢藏瑕,爱恶不争于怀,喜怒不寄于颜。”

Grammar: Động từ. Thể hiện hành động che giấu vấn đề thay vì giải quyết.

Example: 他总是含垢藏瑕,不愿意面对错误。

Example pinyin: tā zǒng shì hán gòu cáng xiá , bú yuàn yì miàn duì cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giấu đi lỗi lầm và không muốn đối mặt với sai sót.

含垢藏瑕
hán gòu cáng xiá
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu đi những lỗi lầm và khuyết điểm.

To conceal faults and defects.

包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。同含垢匿瑕”。[出处]《世说新语·德行》“未尝见其喜愠之色”刘孝标注引《嵇康别传》康性含垢藏瑕,爱恶不争于怀,喜怒不寄于颜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...