Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢藏疾
Pinyin: hán gòu cáng jí
Meanings: To endure disgrace and conceal one's faults., Chịu đựng sự ô nhục và che giấu khuyết điểm., 本谓应有包容的气量,后转用以指包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”[例]自擅江表,~。——《三国志·魏公孙渊传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 今, 口, 后, 土, 臧, 艹, 疒, 矢
Chinese meaning: 本谓应有包容的气量,后转用以指包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”[例]自擅江表,~。——《三国志·魏公孙渊传》。
Grammar: Thường dùng để diễn tả việc chịu đựng khó khăn hoặc bất công trong một hoàn cảnh cần thiết. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ.
Example: 他为了公司利益,不得不含垢藏疾。
Example pinyin: tā wèi le gōng sī lì yì , bù dé bù hán gòu cáng jí 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích của công ty, anh ấy buộc phải chịu đựng sự ô nhục và che giấu khuyết điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự ô nhục và che giấu khuyết điểm.
Nghĩa phụ
English
To endure disgrace and conceal one's faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本谓应有包容的气量,后转用以指包容坏人坏事。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”[例]自擅江表,~。——《三国志·魏公孙渊传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế