Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含混

Pinyin: hán hùn

Meanings: Ambiguous, unclear., Mập mờ, không rõ ràng., ①模糊;不明确。[例]信中含混的措辞。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 今, 口, 昆, 氵

Chinese meaning: ①模糊;不明确。[例]信中含混的措辞。

Grammar: Từ ghép, thường mô tả cách diễn đạt hoặc thái độ mơ hồ.

Example: 他的回答非常含混。

Example pinyin: tā de huí dá fēi cháng hán hùn 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy rất mập mờ.

含混
hán hùn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mập mờ, không rõ ràng.

Ambiguous, unclear.

模糊;不明确。信中含混的措辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含混 (hán hùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung