Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听窗
Pinyin: tīng chuāng
Meanings: To eavesdrop through the window., Nghe lén qua cửa sổ., ①听房。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 斤, 囱, 穴
Chinese meaning: ①听房。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính chất tiêu cực (do ngụ ý nghe lén).
Example: 他躲在窗外偷偷听窗。
Example pinyin: tā duǒ zài chuāng wài tōu tōu tīng chuāng 。
Tiếng Việt: Anh ta nấp ngoài cửa sổ để nghe lén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe lén qua cửa sổ.
Nghĩa phụ
English
To eavesdrop through the window.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!