Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含宫咀徵
Pinyin: hán gōng jǔ zhǐ
Meanings: Same meaning as 含宫咀征: describing enchanting music or singing voice., Cùng nghĩa với 含宫咀征: Mô tả âm nhạc hay giọng hát vi diệu., 宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含商咀徵”。[出处]景耀月《长歌行》“目成造次非相谋,含宫咀徵何悠悠!”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 今, 口, 吕, 宀, 且, 彳
Chinese meaning: 宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含商咀徵”。[出处]景耀月《长歌行》“目成造次非相谋,含宫咀徵何悠悠!”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, chủ yếu dùng trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Example: 这篇诗文写得含宫咀徵,美不胜收。
Example pinyin: zhè piān shī wén xiě dé hán gōng zuǐ zhǐ , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Bài thơ này viết lên như 'hàm cung chu chỉ', đẹp vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nghĩa với 含宫咀征: Mô tả âm nhạc hay giọng hát vi diệu.
Nghĩa phụ
English
Same meaning as 含宫咀征: describing enchanting music or singing voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含商咀徵”。[出处]景耀月《长歌行》“目成造次非相谋,含宫咀徵何悠悠!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế