Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听房
Pinyin: tīng fáng
Meanings: Eavesdropping on others in their room (often used humorously or embarrassingly)., Nghe trộm chuyện của phòng khác (thường dùng trong ý nghĩa xấu hổ, đùa cợt)., ①流行于一些地区的民俗,在新房外面偷听新婚夫妇的言谈动静。也说“听窗”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 户, 方
Chinese meaning: ①流行于一些地区的民俗,在新房外面偷听新婚夫妇的言谈动静。也说“听窗”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái hài hước hoặc cổ xưa.
Example: 他们新婚之夜,朋友们都在外面听房。
Example pinyin: tā men xīn hūn zhī yè , péng yǒu men dōu zài wài miàn tīng fáng 。
Tiếng Việt: Đêm tân hôn của họ, bạn bè đều đứng ngoài nghe lén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe trộm chuyện của phòng khác (thường dùng trong ý nghĩa xấu hổ, đùa cợt).
Nghĩa phụ
English
Eavesdropping on others in their room (often used humorously or embarrassingly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行于一些地区的民俗,在新房外面偷听新婚夫妇的言谈动静。也说“听窗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!